CÔNG KHAI KẾT QUẢ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
Stt
Nội dung
Năm học 2019- 2020
Năm học 2020- 2021
Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
I
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
1301
406
456
439
1309
454
406
449
1
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
1264
(97,16%)
382
(94,09%)
449
(98,47%)
443
(98,64%)
1303
(99,5%)
454
(100%)
404
(99,5%)
445
(99,1%)
2
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
33
(2,53)
22
(5,41%)
06
(1,31%)
05
(1,14%)
06
(0,5%)
0
02
(0,5%)
04
(0,9%)
3
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
02
(0,15%)
01
(0,25%)
0
01
(0,23%)
0
0
0
0
4
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
02
(0,15%)
01
(0,25%)
01
(0,22%)
0
0
0
0
II
Số học sinh chia theo học lực
1301
406
456
439
1309
454
406
449
1
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
791
(60,8%)
183
(45,08%)
285
(62,5%)
323
(73,4%)
1128
(86,2%)
448
(98,7%)
344
(84,7%)
336
(74,8%)
2
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
495
(38%)
215
(53%)
166
(36,4%)
114
(26%)
181
(13,8%)
06
(1,3%)
62
(15,3%)
113
(25,2%)
3
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
15
(1,2%)
08
(1,92%)
05
(1,1%)
02
(0,6%)
0
0
0
0
4
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0
0
0
0
0
0
0
5
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0
0
0
0
0
0
0
III
Tổng hợp kết quả cuối năm
1301
406
456
439
1
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
791
(60,8%)
183
(45,08%)
285
(62,5%)
323
(73,4%)
1309
(100%)
454
(100%)
406
(100%)
449
(100%)
a
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
495
(38%)
215
(53%)
166
(36,4%)
114
(26%)
1126
(86%)
448
(98,7%)
343
(84,5%)
335
(74,6%)
b
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0
0
0
183
(14%)
06
(1,3%)
63
(15,5%)
114
(25,4%)
2
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0
0
0
0
0
0
0
3
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0
0
0
0
0
0
0
4
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
Đến: 09
Đi: 01
Đến: 01
Đi: 04
5
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0
0
0
0
0
0
0
6
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
0
0
0
0
0
01
0
0
IV
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
1
Cấp huyện
0
0
0
0
0
0
0
0
2
Cấp tỉnh/thành phố
94
10
11
73
87
68
10
9
3
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
0
0
0
0
22
08
14
0
V
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
439
439
0
0
454
454
0
0
VI
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
439
(100%)
439
(100%)
0
0
454
454
(100%)
0
0
VII
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
391
(89%)
391
(89%)
0
0
386
(85%)
386
(85%)
0
0
VIII
Số học sinh nam/số học sinh nữ
545/1301
158/406
201/456
186/439
531/1309
162/1309
178/1309
191/1309
IX
Số học sinh dân tộc thiểu số
0
0
0
0
0
0
0
0
CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT
STT
Nội dung
Số lượng
Bình quân
I
Số phòng học
32
II
Loại phòng học
1
Phòng học kiên cố
32
2
Phòng học bán kiên cố
0
3
Phòng học tạm
0
4
Phòng học nhờ
0
5
Số phòng học bộ môn
02
6
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
01
7
Bình quân lớp/phòng học
1 phòng/1 lớp
8
Bình quân học sinh/lớp
43.6
III
Số điểm trường
01
IV
Tổng số diện tích đất (m2)
13.049,8 m2
V
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
7112,8 m2
VI
Tổng diện tích các phòng
2634,4 m2
1
Diện tích phòng học (m2)
54 m2 (nhà A, B),
48 m2 (nhà C, D)
2
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
162 m2
3
Diện tích thư viện (m2)
39 m2
4
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
660 m2
5
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
69.4 m2
VII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
731 bộ
1
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
576 bộ
18 bộ/lớp
1.1
Khối lớp 10
198
1.2
Khối lớp 11
185
1.3
Khối lớp 12
193
2
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
155 bộ
2.1
Khối lớp 10
50
2.2
Khối lớp 11
56
2.3
Khối lớp 12
49
VIII
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
84
21.8
học sinh/bộ
IX
Tổng số thiết bị dùng chung khác
97
2.8
thiết bị/lớp
1
Ti vi
35
2
Cát xét
38
3
Đầu Video/đầu đĩa
0
4
Máy chiếu
04
5
Thiết bị khác (máy in, photo)
14
X
Nhà bếp (m2)
20 m2
XI
Nhà ăn (m2)
0
XII
Nhà vệ sinh(m2)
200 m2
1
Giáo viên
94 m2
2
Học sinh
106 m2
XIII
Nguồn nước hợp vệ sinh
x
XIV
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
x
XV
Kết nối internet
x
XVI
Trang thông tin điện tử (Website) của trường
http://c3vinhbaohp.edu.vn
XVII
Tường Rào xây
x