CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT
STT
Nội dung
Số lượng
Bình quân
I
Số phòng học
32
II
Loại phòng học
1
Phòng học kiên cố
32
2
Phòng học bán kiên cố
0
3
Phòng học tạm
0
4
Phòng học nhờ
0
5
Số phòng học bộ môn
02
6
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
01
7
Bình quân lớp/phòng học
1 phòng/1 lớp
8
Bình quân học sinh/lớp
43.6
III
Số điểm trường
01
IV
Tổng số diện tích đất (m2)
13.049,8 m2
V
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
7112,8 m2
VI
Tổng diện tích các phòng
2634,4 m2
1
Diện tích phòng học (m2)
54 m2 (nhà A, B),
48 m2 (nhà C, D)
2
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
162 m2
3
Diện tích thư viện (m2)
39 m2
4
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
660 m2
5
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
69.4 m2
VII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
731 bộ
1
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
576 bộ
18 bộ/lớp
1.1
Khối lớp 10
198
1.2
Khối lớp 11
185
1.3
Khối lớp 12
193
2
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
155 bộ
2.1
Khối lớp 10
50
2.2
Khối lớp 11
56
2.3
Khối lớp 12
49
VIII
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
84
21.8
học sinh/bộ
IX
Tổng số thiết bị dùng chung khác
97
2.8
thiết bị/lớp
1
Ti vi
35
2
Cát xét
38
3
Đầu Video/đầu đĩa
0
4
Máy chiếu
04
5
Thiết bị khác (máy in, photo)
14
X
Nhà bếp (m2)
20 m2
XI
Nhà ăn (m2)
0
XII
Nhà vệ sinh(m2)
200 m2
1
Giáo viên
94 m2
2
Học sinh
106 m2
XIII
Nguồn nước hợp vệ sinh
x
XIV
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
x
XV
Kết nối internet
x
XVI
Trang thông tin điện tử (Website) của trường
https://thptvinhbao.haiphong.edu.vn/
XVII
Tường Rào xây
x